Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如梦初醒

Pinyin: rú mèng chū xǐng

Meanings: Như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ, ý nói đột nhiên hiểu rõ sự việc mà trước đó không biết., Like waking up from a dream; suddenly realizing something previously unknown., 象刚从梦中醒来。比喻过去一直糊涂,在别人或事实的启发下,刚刚明白过来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十一回“寡人闻仲之言,如梦初醒。”[例]看了这封信,他才~,方知自己上当受骗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 口, 女, 夕, 林, 刀, 衤, 星, 酉

Chinese meaning: 象刚从梦中醒来。比喻过去一直糊涂,在别人或事实的启发下,刚刚明白过来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十一回“寡人闻仲之言,如梦初醒。”[例]看了这封信,他才~,方知自己上当受骗。

Grammar: Dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ, nhấn mạnh sự giác ngộ bất ngờ.

Example: 听完他的解释,我如梦初醒。

Example pinyin: tīng wán tā de jiě shì , wǒ rú mèng chū xǐng 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe giải thích của anh ấy, tôi như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ.

如梦初醒
rú mèng chū xǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ, ý nói đột nhiên hiểu rõ sự việc mà trước đó không biết.

Like waking up from a dream; suddenly realizing something previously unknown.

象刚从梦中醒来。比喻过去一直糊涂,在别人或事实的启发下,刚刚明白过来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十一回“寡人闻仲之言,如梦初醒。”[例]看了这封信,他才~,方知自己上当受骗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如梦初醒 (rú mèng chū xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung