Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如梦初觉
Pinyin: rú mèng chū jué
Meanings: Như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ, ý nói nhận thức được sự thật sau khi bị lầm tưởng., Like waking up from a dream; implies realizing the truth after being mistaken., 好像刚从梦景中醒来一样。多比喻从糊涂、错误的认识中省悟过来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第一百回“信陵君如梦初觉,再拜称谢。”[例]柯陈兄弟~,如醉方醒,才放下心中疙瘩。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十七。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 女, 夕, 林, 刀, 衤, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: 好像刚从梦景中醒来一样。多比喻从糊涂、错误的认识中省悟过来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第一百回“信陵君如梦初觉,再拜称谢。”[例]柯陈兄弟~,如醉方醒,才放下心中疙瘩。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十七。
Grammar: Dùng làm vị ngữ của câu, thường mô tả trạng thái thay đổi nhận thức.
Example: 听了老师的话,他如梦初觉。
Example pinyin: tīng le lǎo shī de huà , tā rú mèng chū jué 。
Tiếng Việt: Nghe lời thầy giáo, anh ấy như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ, ý nói nhận thức được sự thật sau khi bị lầm tưởng.
Nghĩa phụ
English
Like waking up from a dream; implies realizing the truth after being mistaken.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好像刚从梦景中醒来一样。多比喻从糊涂、错误的认识中省悟过来。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第一百回“信陵君如梦初觉,再拜称谢。”[例]柯陈兄弟~,如醉方醒,才放下心中疙瘩。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十七。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế