Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如果

Pinyin: rú guǒ

Meanings: Nếu, dùng để đưa ra một giả định., If, used to introduce a hypothetical situation., ①假如,假使。[例]你如果要来,请事先告诉我。

HSK Level: 2

Part of speech: liên từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 女, 日, 木

Chinese meaning: ①假如,假使。[例]你如果要来,请事先告诉我。

Grammar: Là liên từ thường đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề phụ. Câu sau thường có thì tương lai hoặc kết quả tiềm năng.

Example: 如果你来,我就高兴。

Example pinyin: rú guǒ nǐ lái , wǒ jiù gāo xìng 。

Tiếng Việt: Nếu bạn đến, tôi sẽ vui.

如果
rú guǒ
2liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nếu, dùng để đưa ra một giả định.

If, used to introduce a hypothetical situation.

假如,假使。你如果要来,请事先告诉我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如果 (rú guǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung