Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如有所失
Pinyin: rú yǒu suǒ shī
Meanings: Cảm giác như mất mát điều gì đó, thường biểu đạt trạng thái băn khoăn, không yên lòng., Feeling as if something has been lost; usually expresses a state of anxiety or uneasiness., 好像丢失了什么似的。形容心神不安的样子。也形容心里感到空虚。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·德行》“则鄙吝之心已复生矣。”南朝宋·刘孝标注怅然若有所失。”[例]至暮,家人强挽以归,~,意忽忽不乐。——宋·洪迈《夷坚志甲志·永康倡女》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 女, 月, 𠂇, 戶, 斤, 丿, 夫
Chinese meaning: 好像丢失了什么似的。形容心神不安的样子。也形容心里感到空虚。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·德行》“则鄙吝之心已复生矣。”南朝宋·刘孝标注怅然若有所失。”[例]至暮,家人强挽以归,~,意忽忽不乐。——宋·洪迈《夷坚志甲志·永康倡女》。
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái tâm lý, đứng sau chủ ngữ.
Example: 他整天如有所失。
Example pinyin: tā zhěng tiān rú yǒu suǒ shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày cứ như thể mất đi thứ gì đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác như mất mát điều gì đó, thường biểu đạt trạng thái băn khoăn, không yên lòng.
Nghĩa phụ
English
Feeling as if something has been lost; usually expresses a state of anxiety or uneasiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好像丢失了什么似的。形容心神不安的样子。也形容心里感到空虚。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·德行》“则鄙吝之心已复生矣。”南朝宋·刘孝标注怅然若有所失。”[例]至暮,家人强挽以归,~,意忽忽不乐。——宋·洪迈《夷坚志甲志·永康倡女》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế