Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如晤

Pinyin: rú wù

Meanings: Giống như gặp mặt, thường dùng trong thư từ để chỉ sự thân mật., As if meeting in person, often used in letters to indicate intimacy., ①如同见面(书面用语)。[例]意映卿卿如晤;吾今以此书与汝永别矣。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 女, 吾, 日

Chinese meaning: ①如同见面(书面用语)。[例]意映卿卿如晤;吾今以此书与汝永别矣。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối thư từ, mang tính lịch sự và cảm xúc thân mật.

Example: 见字如晤。

Example pinyin: jiàn zì rú wù 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy chữ như thể gặp mặt.

如晤
rú wù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như gặp mặt, thường dùng trong thư từ để chỉ sự thân mật.

As if meeting in person, often used in letters to indicate intimacy.

如同见面(书面用语)。意映卿卿如晤;吾今以此书与汝永别矣。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如晤 (rú wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung