Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如数
Pinyin: rú shù
Meanings: Exactly as counted, fully accounted for, Đúng số lượng, đầy đủ số lượng, ①按原来的或规定的数目。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 女, 娄, 攵
Chinese meaning: ①按原来的或规定的数目。
Grammar: Động từ thường đi kèm với yêu cầu cụ thể về số lượng.
Example: 请如数归还。
Example pinyin: qǐng rú shù guī huán 。
Tiếng Việt: Xin hãy trả lại đúng số lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng số lượng, đầy đủ số lượng
Nghĩa phụ
English
Exactly as counted, fully accounted for
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按原来的或规定的数目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!