Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如振落叶

Pinyin: rú zhèn luò yè

Meanings: As easy as shaking off fallen leaves, Dễ như lắc lá rơi, 形容轻而易举。[出处]明·崔铣《洹词·记王忠肃公翱三事》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 口, 女, 扌, 辰, 洛, 艹, 十

Chinese meaning: 形容轻而易举。[出处]明·崔铣《洹词·记王忠肃公翱三事》。

Grammar: Thành ngữ so sánh mức độ đơn giản của một hành động.

Example: 解决这个问题如振落叶。

Example pinyin: jiě jué zhè ge wèn tí rú zhèn luò yè 。

Tiếng Việt: Giải quyết vấn đề này dễ như lắc lá rơi.

如振落叶
rú zhèn luò yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ như lắc lá rơi

As easy as shaking off fallen leaves

形容轻而易举。[出处]明·崔铣《洹词·记王忠肃公翱三事》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如振落叶 (rú zhèn luò yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung