Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如指诸掌

Pinyin: rú zhǐ zhū zhǎng

Meanings: As clear as seeing the palm of one's hand, Rõ như nhìn thấy lòng bàn tay, 比喻对事情非常熟悉了解。[出处]《论语·八佾》“或问褅之说。子曰‘子知也;知其说者之于天下也,其如示诸斯乎!’指其掌。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 口, 女, 扌, 旨, 者, 讠, 手

Chinese meaning: 比喻对事情非常熟悉了解。[出处]《论语·八佾》“或问褅之说。子曰‘子知也;知其说者之于天下也,其如示诸斯乎!’指其掌。”

Grammar: Thành ngữ so sánh sự rõ ràng và dễ hiểu.

Example: 他对这个计划的细节如指诸掌。

Example pinyin: tā duì zhè ge jì huà de xì jié rú zhǐ zhū zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ chi tiết của kế hoạch này như lòng bàn tay.

如指诸掌
rú zhǐ zhū zhǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ như nhìn thấy lòng bàn tay

As clear as seeing the palm of one's hand

比喻对事情非常熟悉了解。[出处]《论语·八佾》“或问褅之说。子曰‘子知也;知其说者之于天下也,其如示诸斯乎!’指其掌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...