Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如持左券
Pinyin: rú chí zuǒ quàn
Meanings: Having a sure chance of winning, Chắc thắng, nắm phần thắng trong tay, 比喻很有把握。左券古代契约分左右两片,双方各持其一,左片叫左券,由债权人收藏,作为凭据。[出处]《史记·田敬仲完世家》“秦韩之王劫于韩冯、张仪而东兵以徇服魏,公常执左券以责于秦韩,此其善于公而恶张子多资矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 口, 女, 寺, 扌, 工, 𠂇, 刀, 龹
Chinese meaning: 比喻很有把握。左券古代契约分左右两片,双方各持其一,左片叫左券,由债权人收藏,作为凭据。[出处]《史记·田敬仲完世家》“秦韩之王劫于韩冯、张仪而东兵以徇服魏,公常执左券以责于秦韩,此其善于公而恶张子多资矣。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự tự tin về chiến thắng.
Example: 这场比赛我们如持左券。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài wǒ men rú chí zuǒ quàn 。
Tiếng Việt: Trận đấu này chúng ta chắc thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc thắng, nắm phần thắng trong tay
Nghĩa phụ
English
Having a sure chance of winning
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻很有把握。左券古代契约分左右两片,双方各持其一,左片叫左券,由债权人收藏,作为凭据。[出处]《史记·田敬仲完世家》“秦韩之王劫于韩冯、张仪而东兵以徇服魏,公常执左券以责于秦韩,此其善于公而恶张子多资矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế