Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如拾地芥

Pinyin: rú shí dì jiè

Meanings: As easy as picking up weeds from the ground, Dễ dàng như nhặt cỏ dưới đất, 象从地下拾起一根芥菜。比喻非常容易得到(多指官职、名位)。[出处]南朝梁任彦升《天监三年策秀才文》“辎青紫,如拾地芥,而惰游废业,十室而九。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 女, 合, 扌, 也, 土, 介, 艹

Chinese meaning: 象从地下拾起一根芥菜。比喻非常容易得到(多指官职、名位)。[出处]南朝梁任彦升《天监三年策秀才文》“辎青紫,如拾地芥,而惰游废业,十室而九。”

Grammar: Thành ngữ diễn tả mức độ dễ dàng của việc làm.

Example: 这个问题对他来说如拾地芥。

Example pinyin: zhè ge wèn tí duì tā lái shuō rú shí dì jiè 。

Tiếng Việt: Vấn đề này đối với anh ấy dễ như nhặt cỏ dưới đất.

如拾地芥
rú shí dì jiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ dàng như nhặt cỏ dưới đất

As easy as picking up weeds from the ground

象从地下拾起一根芥菜。比喻非常容易得到(多指官职、名位)。[出处]南朝梁任彦升《天监三年策秀才文》“辎青紫,如拾地芥,而惰游废业,十室而九。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...