Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如手如足
Pinyin: rú shǒu rú zú
Meanings: Like hands and feet, inseparable and intimate, Như tay như chân, thân thiết và không thể thiếu nhau, 手足比喻兄弟。比喻兄弟的感情。[出处]唐·李华《吊古战场文》“谁无兄弟,如足如手。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 女, 手, 龰
Chinese meaning: 手足比喻兄弟。比喻兄弟的感情。[出处]唐·李华《吊古战场文》“谁无兄弟,如足如手。”
Grammar: Thành ngữ so sánh, biểu thị mối quan hệ khăng khít giữa con người.
Example: 他们兄弟俩如手如足。
Example pinyin: tā men xiōng dì liǎ rú shǒu rú zú 。
Tiếng Việt: Hai anh em họ thân thiết như tay với chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như tay như chân, thân thiết và không thể thiếu nhau
Nghĩa phụ
English
Like hands and feet, inseparable and intimate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手足比喻兄弟。比喻兄弟的感情。[出处]唐·李华《吊古战场文》“谁无兄弟,如足如手。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế