Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如愿

Pinyin: rú yuàn

Meanings: To have one's wish fulfilled, Đạt được nguyện vọng, ①符合心愿。[例]如愿以偿(愿望实现)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 女, 原, 心

Chinese meaning: ①符合心愿。[例]如愿以偿(愿望实现)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả sự thành công trong mong muốn.

Example: 他终于如愿了。

Example pinyin: tā zhōng yú rú yuàn le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã đạt được nguyện vọng.

如愿
rú yuàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt được nguyện vọng

To have one's wish fulfilled

符合心愿。如愿以偿(愿望实现)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如愿 (rú yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung