Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如愿以偿
Pinyin: rú yuàn yǐ cháng
Meanings: To get what one wishes for, to have one's desire fulfilled, Được như mong muốn, đạt được điều mong đợi, 偿实现、满足。按所希望的那样得到满足。指愿望实现。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百一回“况且他家里人既然有心弄死他,等如愿以偿之后,贼人心虚,怕人议论,岂有不尽力推在医生身上之理?”[例]他终于~,考上的北京大学。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 女, 原, 心, 以, 亻, 尝
Chinese meaning: 偿实现、满足。按所希望的那样得到满足。指愿望实现。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百一回“况且他家里人既然有心弄死他,等如愿以偿之后,贼人心虚,怕人议论,岂有不尽力推在医生身上之理?”[例]他终于~,考上的北京大学。
Grammar: Cụm động từ bốn chữ, mang nghĩa tích cực về việc đạt được mục tiêu.
Example: 他如愿以偿地考上了大学。
Example pinyin: tā rú yuàn yǐ cháng dì kǎo shàng le dà xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt được điều mong đợi là đỗ vào đại học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được như mong muốn, đạt được điều mong đợi
Nghĩa phụ
English
To get what one wishes for, to have one's desire fulfilled
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偿实现、满足。按所希望的那样得到满足。指愿望实现。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百一回“况且他家里人既然有心弄死他,等如愿以偿之后,贼人心虚,怕人议论,岂有不尽力推在医生身上之理?”[例]他终于~,考上的北京大学。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế