Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如意算盘
Pinyin: rú yì suàn pán
Meanings: Perfect plan, good intention, Kế hoạch hoàn hảo, dự định tốt đẹp, 比喻考虑问题时从主观愿望出发,只从好的方面着想打算。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回“好便宜!你倒会打如意算盘!十三个半月工钱,只付三个月!你同我了事,我却不同你干休!”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 44
Radicals: 口, 女, 心, 音, 竹, 皿, 舟
Chinese meaning: 比喻考虑问题时从主观愿望出发,只从好的方面着想打算。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回“好便宜!你倒会打如意算盘!十三个半月工钱,只付三个月!你同我了事,我却不同你干休!”
Grammar: Dùng để chỉ những kế hoạch hay dự định mà người ta mong muốn đạt được.
Example: 他的如意算盘落空了。
Example pinyin: tā de rú yì suàn pán luò kōng le 。
Tiếng Việt: Kế hoạch hoàn hảo của anh ấy đã thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế hoạch hoàn hảo, dự định tốt đẹp
Nghĩa phụ
English
Perfect plan, good intention
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻考虑问题时从主观愿望出发,只从好的方面着想打算。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十四回“好便宜!你倒会打如意算盘!十三个半月工钱,只付三个月!你同我了事,我却不同你干休!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế