Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如实
Pinyin: rú shí
Meanings: Một cách trung thực, đúng với sự thật., Honestly, in accordance with the truth., ①按照实际情况。[例]如实地反映情况。*②按照事实,准确地,正确地,真实地。[例]如实地反映情况。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 女, 头, 宀
Chinese meaning: ①按照实际情况。[例]如实地反映情况。*②按照事实,准确地,正确地,真实地。[例]如实地反映情况。
Grammar: Là trạng từ bổ nghĩa cho động từ, thường đi kèm với các hành động yêu cầu sự chân thật như '回答' (trả lời) hay '报告' (báo cáo).
Example: 请如实回答问题。
Example pinyin: qǐng rú shí huí dá wèn tí 。
Tiếng Việt: Xin hãy trả lời câu hỏi một cách trung thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách trung thực, đúng với sự thật.
Nghĩa phụ
English
Honestly, in accordance with the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照实际情况。如实地反映情况
按照事实,准确地,正确地,真实地。如实地反映情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!