Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如下

Pinyin: rú xià

Meanings: As listed below, as follows., Như đã liệt kê dưới đây, như sau đây., ①例如以下。[例]它们的名字如下。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 女, 一, 卜

Chinese meaning: ①例如以下。[例]它们的名字如下。

Grammar: Dùng để giới thiệu nội dung sẽ được liệt kê hoặc giải thích ngay sau đó.

Example: 计划内容如下:首先开会讨论,然后执行任务。

Example pinyin: jì huà nèi róng rú xià : shǒu xiān kāi huì tǎo lùn , rán hòu zhí xíng rèn wu 。

Tiếng Việt: Nội dung kế hoạch như sau: Đầu tiên họp bàn thảo luận, sau đó thực hiện nhiệm vụ.

如下
rú xià
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như đã liệt kê dưới đây, như sau đây.

As listed below, as follows.

例如以下。它们的名字如下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...