Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如上
Pinyin: rú shàng
Meanings: Như đã nói ở trên, như đã đề cập trước đó., As mentioned above, as stated earlier., ①如同上面所叙述或列举的。[例]如上所述。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 9
Radicals: 口, 女, ⺊, 一
Chinese meaning: ①如同上面所叙述或列举的。[例]如上所述。
Grammar: Dùng để trỏ tới những gì đã được nói trước đó trong văn bản, bài phát biểu.
Example: 如上所述,我们需要更多时间来完成项目。
Example pinyin: rú shàng suǒ shù , wǒ men xū yào gèng duō shí jiān lái wán chéng xiàng mù 。
Tiếng Việt: Như đã nói ở trên, chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như đã nói ở trên, như đã đề cập trước đó.
Nghĩa phụ
English
As mentioned above, as stated earlier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如同上面所叙述或列举的。如上所述
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!