Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如一

Pinyin: rú yī

Meanings: Consistently the same, unchanging., Giống như một, không thay đổi, luôn giữ nguyên., ①相同;一致;没有差别。[例]始终如一。[例]表里如一。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 女, 一

Chinese meaning: ①相同;一致;没有差别。[例]始终如一。[例]表里如一。

Grammar: Được sử dụng sau động từ hoặc trong cụm từ để chỉ sự nhất quán, không thay đổi.

Example: 他对工作的态度始终如一。

Example pinyin: tā duì gōng zuò de tài dù shǐ zhōng rú yī 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy đối với công việc luôn như một.

如一
rú yī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như một, không thay đổi, luôn giữ nguyên.

Consistently the same, unchanging.

相同;一致;没有差别。始终如一。表里如一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...