Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好转

Pinyin: hǎo zhuǎn

Meanings: To improve or get better., Trở nên tốt hơn, cải thiện tình hình hoặc trạng thái., ①使更受欢迎;变得更好。[例]病人日渐好转。*②从衰落中恢复;收缩后臌胀或跌落后上升。[例]市场稍有好转。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 女, 子, 专, 车

Chinese meaning: ①使更受欢迎;变得更好。[例]病人日渐好转。*②从衰落中恢复;收缩后臌胀或跌落后上升。[例]市场稍有好转。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện với các từ chỉ sự thay đổi trạng thái, ví dụ 病情 (bệnh tình), 情况 (tình hình).

Example: 经过治疗,他的病情开始好转。

Example pinyin: jīng guò zhì liáo , tā de bìng qíng kāi shǐ hǎo zhuǎn 。

Tiếng Việt: Sau khi điều trị, tình trạng bệnh của anh ấy bắt đầu cải thiện.

好转
hǎo zhuǎn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở nên tốt hơn, cải thiện tình hình hoặc trạng thái.

To improve or get better.

使更受欢迎;变得更好。病人日渐好转

从衰落中恢复;收缩后臌胀或跌落后上升。市场稍有好转

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好转 (hǎo zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung