Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好说

Pinyin: hǎo shuō

Meanings: Easy to talk about, easy to persuade., Dễ nói, dễ thuyết phục., ①客套话,用在别人向自己致谢或恭维自己时,表示不敢当。[例]好说,好说,你太夸奖了。*②好商量。[例]关于参观的事,好说。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 女, 子, 兑, 讠

Chinese meaning: ①客套话,用在别人向自己致谢或恭维自己时,表示不敢当。[例]好说,好说,你太夸奖了。*②好商量。[例]关于参观的事,好说。

Grammar: Dùng để chỉ những việc đơn giản, không phức tạp trong giao tiếp hoặc thảo luận. Có thể đóng vai trò trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这件事好说,不用担心。

Example pinyin: zhè jiàn shì hǎo shuō , bú yòng dān xīn 。

Tiếng Việt: Chuyện này dễ nói, đừng lo lắng.

好说
hǎo shuō
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ nói, dễ thuyết phục.

Easy to talk about, easy to persuade.

客套话,用在别人向自己致谢或恭维自己时,表示不敢当。好说,好说,你太夸奖了

好商量。关于参观的事,好说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好说 (hǎo shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung