Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好语似珠
Pinyin: hǎo yǔ sì zhū
Meanings: Beautiful words are as precious as pearls., Lời nói hay quý giá như ngọc trai., 指诗文中警句妙语很多。[出处]宋·苏轼《次韵答子由》“好语似珠穿一一,妄心如膜退重重。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 女, 子, 吾, 讠, 亻, 以, 朱, 王
Chinese meaning: 指诗文中警句妙语很多。[出处]宋·苏轼《次韵答子由》“好语似珠穿一一,妄心如膜退重重。”
Grammar: Thành ngữ này dùng để ca ngợi tài ăn nói hoặc nội dung phát biểu tuyệt vời. Cấu trúc: 好语 (lời hay) + 似 (giống như) + 珠 (ngọc trai).
Example: 她的演讲真是好语似珠。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhēn shì hǎo yǔ sì zhū 。
Tiếng Việt: Bài phát biểu của cô ấy thật sự quý giá như ngọc trai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói hay quý giá như ngọc trai.
Nghĩa phụ
English
Beautiful words are as precious as pearls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指诗文中警句妙语很多。[出处]宋·苏轼《次韵答子由》“好语似珠穿一一,妄心如膜退重重。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế