Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好话
Pinyin: hǎo huà
Meanings: Lời nói tốt đẹp, lời khen ngợi., Nice words, compliments., ①有利的陈述。[例]替他说句好话。*②赞扬的话。[例]好话说尽,坏事做绝。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 女, 子, 舌, 讠
Chinese meaning: ①有利的陈述。[例]替他说句好话。*②赞扬的话。[例]好话说尽,坏事做绝。
Grammar: Từ này thường dùng để chỉ những lời nói mang tính xây dựng, khích lệ hoặc động viên. Có thể đi kèm sau động từ như 说 (nói), 讲 (nói)...
Example: 他说了很多好话来安慰她。
Example pinyin: tā shuō le hěn duō hǎo huà lái ān wèi tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nói rất nhiều lời tốt đẹp để an ủi cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói tốt đẹp, lời khen ngợi.
Nghĩa phụ
English
Nice words, compliments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有利的陈述。替他说句好话
赞扬的话。好话说尽,坏事做绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!