Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好行小慧
Pinyin: hào xíng xiǎo huì
Meanings: Fond of showing off petty cleverness., Thích khoe khoang sự thông minh nhỏ nhặt., 爱耍小聪明。[出处]《论语·卫灵公》“子曰‘群居终日,言不及义,好行小慧,难矣哉!’”何晏集解引郑玄曰小慧,谓小小之才知。”慧,一本作惠”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 女, 子, 亍, 彳, 小, 彗, 心
Chinese meaning: 爱耍小聪明。[出处]《论语·卫灵公》“子曰‘群居终日,言不及义,好行小慧,难矣哉!’”何晏集解引郑玄曰小慧,谓小小之才知。”慧,一本作惠”。
Grammar: Mang sắc thái phê phán nhẹ, ám chỉ thói khoe khoang không cần thiết. Cấu trúc: 好 (thích) + 行 (làm) + 小慧 (sự thông minh nhỏ nhặt).
Example: 她好行小慧,总是在人前炫耀自己的小聪明。
Example pinyin: tā hǎo xíng xiǎo huì , zǒng shì zài rén qián xuàn yào zì jǐ de xiǎo cōng ming 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích khoe khoang sự thông minh nhỏ nhặt, luôn tỏ ra khôn khéo trước mặt người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích khoe khoang sự thông minh nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Fond of showing off petty cleverness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爱耍小聪明。[出处]《论语·卫灵公》“子曰‘群居终日,言不及义,好行小慧,难矣哉!’”何晏集解引郑玄曰小慧,谓小小之才知。”慧,一本作惠”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế