Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好行小惠
Pinyin: hào xíng xiǎo huì
Meanings: Fond of doing small favors to please others., Thích làm những điều nhỏ nhặt để lấy lòng người khác., 好喜欢;行施行;惠仁慈。指喜欢给人小恩小惠。[出处]《晋书·殷仲堪传》“及在州,纲目不举,而好行小惠,夷夏颇安附之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 女, 子, 亍, 彳, 小, 心
Chinese meaning: 好喜欢;行施行;惠仁慈。指喜欢给人小恩小惠。[出处]《晋书·殷仲堪传》“及在州,纲目不举,而好行小惠,夷夏颇安附之。”
Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái trung lập hoặc hơi tiêu cực, ám chỉ rằng hành động của người đó thiếu tầm nhìn xa. Cấu trúc: 好 (thích) + 行 (làm) + 小惠 (ân huệ nhỏ).
Example: 他总是好行小惠,希望得到大家的好感。
Example pinyin: tā zǒng shì hǎo xíng xiǎo huì , xī wàng dé dào dà jiā de hǎo gǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích làm những việc nhỏ để lấy lòng người khác, mong nhận được sự yêu mến của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích làm những điều nhỏ nhặt để lấy lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
Fond of doing small favors to please others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好喜欢;行施行;惠仁慈。指喜欢给人小恩小惠。[出处]《晋书·殷仲堪传》“及在州,纲目不举,而好行小惠,夷夏颇安附之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế