Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好色之徒
Pinyin: hào sè zhī tú
Meanings: A lecherous person, someone obsessed with lust., Kẻ háo sắc, người đam mê sắc dục., 喜欢女色、玩弄女性之人。[出处]清·张南庄《何典》第八回“无知骨子里是个好色之徒,怎敖得住!家里不能做手脚,便在外面寻花问柳。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 女, 子, 巴, 𠂊, 丶, 彳, 走
Chinese meaning: 喜欢女色、玩弄女性之人。[出处]清·张南庄《何典》第八回“无知骨子里是个好色之徒,怎敖得住!家里不能做手脚,便在外面寻花问柳。”
Grammar: Dùng để gọi tên một loại người mang tính chất phê phán. Cấu trúc: 好色 (háo sắc) + 之 (của) + 徒 (kẻ).
Example: 他是个好色之徒,到处勾搭女人。
Example pinyin: tā shì gè hào sè zhī tú , dào chù gōu da nǚ rén 。
Tiếng Việt: Anh ta là kẻ háo sắc, khắp nơi ve vãn phụ nữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ háo sắc, người đam mê sắc dục.
Nghĩa phụ
English
A lecherous person, someone obsessed with lust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜欢女色、玩弄女性之人。[出处]清·张南庄《何典》第八回“无知骨子里是个好色之徒,怎敖得住!家里不能做手脚,便在外面寻花问柳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế