Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好自为之
Pinyin: hǎo zì wéi zhī
Meanings: Take care of yourself, do your best on your own., Hãy tự mình làm tốt, tự lo liệu lấy., 为干,做。喜欢自己亲手去做。[出处]《淮南子·本经训》“君人者不任能,而好自为之,则智日困而自负其责也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 女, 子, 自, 为, 丶
Chinese meaning: 为干,做。喜欢自己亲手去做。[出处]《淮南子·本经训》“君人者不任能,而好自为之,则智日困而自负其责也。”
Grammar: Thường được dùng để khuyên ai đó sau khi họ gặp khó khăn hoặc sắp bước vào một giai đoạn mới trong cuộc đời. Cấu trúc: 好 (tốt) + 自 (bản thân) + 为 (làm) + 之 (chuyện này).
Example: 以后你要好自为之了。
Example pinyin: yǐ hòu nǐ yào hǎo zì wéi zhī le 。
Tiếng Việt: Từ nay về sau, cậu phải tự mình lo liệu thật tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hãy tự mình làm tốt, tự lo liệu lấy.
Nghĩa phụ
English
Take care of yourself, do your best on your own.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为干,做。喜欢自己亲手去做。[出处]《淮南子·本经训》“君人者不任能,而好自为之,则智日困而自负其责也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế