Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好肉剜疮
Pinyin: hǎo ròu wān chuāng
Meanings: Spoiling something good, causing unnecessary problems., Phá hoại cái tốt, gây ra vấn đề không đáng có., 比喻无事生非,自寻烦恼。[出处]《续传灯录》“说佛说祖,正如好肉剜疮;举古举今,犹若残羹馊饭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 女, 子, 肉, 刂, 宛, 仓, 疒
Chinese meaning: 比喻无事生非,自寻烦恼。[出处]《续传灯录》“说佛说祖,正如好肉剜疮;举古举今,犹若残羹馊饭。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh hành động cố ý hoặc vô ý làm hỏng những gì vốn đã tốt đẹp. Cấu trúc: 好肉 (thịt tốt) + 剜 (cắt bỏ) + 疮 (nốt loét).
Example: 你不要好肉剜疮,把事情弄得更糟。
Example pinyin: nǐ bú yào hǎo ròu wān chuāng , bǎ shì qíng nòng dé gèng zāo 。
Tiếng Việt: Đừng có phá hoại cái tốt, làm cho mọi thứ tệ hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hoại cái tốt, gây ra vấn đề không đáng có.
Nghĩa phụ
English
Spoiling something good, causing unnecessary problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻无事生非,自寻烦恼。[出处]《续传灯录》“说佛说祖,正如好肉剜疮;举古举今,犹若残羹馊饭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế