Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好笑
Pinyin: hǎo xiào
Meanings: Funny, amusing., Buồn cười, hài hước., ①可笑,引起欢笑的。[例]好笑的怪样子。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 子, 夭, 竹
Chinese meaning: ①可笑,引起欢笑的。[例]好笑的怪样子。
Grammar: Được dùng để miêu tả điều gì khiến người khác cảm thấy vui vẻ, muốn cười. Thường xuất hiện trước danh từ hoặc sau động từ '是'.
Example: 这部电影很好笑。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng hěn hǎo xiào 。
Tiếng Việt: Bộ phim này rất buồn cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn cười, hài hước.
Nghĩa phụ
English
Funny, amusing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可笑,引起欢笑的。好笑的怪样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!