Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好生

Pinyin: hǎo shēng

Meanings: Carefully; attentively., Cẩn thận, chăm sóc chu đáo., ①多么。[例]这个人好生奇怪。*②很,极。[例]好生面熟。*③[方言]好好儿地,小心地。[例]好生拿着。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 11

Radicals: 女, 子, 生

Chinese meaning: ①多么。[例]这个人好生奇怪。*②很,极。[例]好生面熟。*③[方言]好好儿地,小心地。[例]好生拿着。

Grammar: Phó từ, thường dùng để nhấn mạnh sự chú tâm hoặc trách nhiệm trong việc chăm sóc, thực hiện điều gì.

Example: 你必须好生照顾自己。

Example pinyin: nǐ bì xū hǎo shēng zhào gù zì jǐ 。

Tiếng Việt: Bạn phải chăm sóc bản thân thật cẩn thận.

好生
hǎo shēng
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận, chăm sóc chu đáo.

Carefully; attentively.

多么。这个人好生奇怪

很,极。好生面熟

[方言]好好儿地,小心地。好生拿着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好生 (hǎo shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung