Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好生之德

Pinyin: hǎo shēng zhī dé

Meanings: Đức tính nhân từ, lòng thương người., The virtue of kindness and compassion towards others., 好生爱惜生灵。指有爱惜生灵,不事杀戮的品德。[出处]《尚书·大禹谟》“与其杀不辜,宁失不经,好生之德,洽于民心。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 女, 子, 生, 丶, 彳, 𢛳

Chinese meaning: 好生爱惜生灵。指有爱惜生灵,不事杀戮的品德。[出处]《尚书·大禹谟》“与其杀不辜,宁失不经,好生之德,洽于民心。”

Grammar: Thường được dùng để ca ngợi đức tính của một người. Cấu trúc: 好生 (tốt đẹp) + 之 (của) + 德 (đức).

Example: 他有好生之德,经常帮助穷人。

Example pinyin: tā yǒu hào shēng zhī dé , jīng cháng bāng zhù qióng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy có lòng nhân từ, thường xuyên giúp đỡ người nghèo.

好生之德
hǎo shēng zhī dé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đức tính nhân từ, lòng thương người.

The virtue of kindness and compassion towards others.

好生爱惜生灵。指有爱惜生灵,不事杀戮的品德。[出处]《尚书·大禹谟》“与其杀不辜,宁失不经,好生之德,洽于民心。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...