Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好玩儿

Pinyin: hǎo wánr

Meanings: Vui vẻ, thú vị., Fun, interesting.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 女, 子, 元, 王, 丿, 乚

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả trải nghiệm giải trí hoặc hoạt động thú vị.

Example: 这个游戏很好玩儿。

Example pinyin: zhè ge yóu xì hěn hǎo wán ér 。

Tiếng Việt: Trò chơi này rất vui.

好玩儿
hǎo wánr
HSK 1tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, thú vị.

Fun, interesting.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好玩儿 (hǎo wánr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung