Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好梦难成
Pinyin: hǎo mèng nán chéng
Meanings: Beautiful dreams are difficult to achieve (similar to 'beautiful dreams are hard to come true')., Giấc mơ đẹp khó trở thành hiện thực (giống như '好梦难圆')., 在睡眠时,要想做个好梦也是不轻而易举的。比喻美好的幻想难以变成现实。[出处]宋·聂胜琼《鹧鸪天·寄李之问》“寻好梦,梦难成;有谁知我此时情。枕前泪共帘前雨,隔个窗儿滴到明。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 女, 子, 夕, 林, 又, 隹, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 在睡眠时,要想做个好梦也是不轻而易举的。比喻美好的幻想难以变成现实。[出处]宋·聂胜琼《鹧鸪天·寄李之问》“寻好梦,梦难成;有谁知我此时情。枕前泪共帘前雨,隔个窗儿滴到明。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả sự thất vọng khi điều mong ước không thành.
Example: 现实残酷,好梦难成。
Example pinyin: xiàn shí cán kù , hǎo mèng nán chéng 。
Tiếng Việt: Thực tế tàn khốc khiến giấc mơ đẹp khó thành hiện thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấc mơ đẹp khó trở thành hiện thực (giống như '好梦难圆').
Nghĩa phụ
English
Beautiful dreams are difficult to achieve (similar to 'beautiful dreams are hard to come true').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在睡眠时,要想做个好梦也是不轻而易举的。比喻美好的幻想难以变成现实。[出处]宋·聂胜琼《鹧鸪天·寄李之问》“寻好梦,梦难成;有谁知我此时情。枕前泪共帘前雨,隔个窗儿滴到明。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế