Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好梦难圆

Pinyin: hǎo mèng nán yuán

Meanings: Beautiful dreams are hard to come true., Giấc mơ đẹp khó thành hiện thực., 比喻好事难以实现。[出处]明·汤显祖《紫钗记·较钗圆》“彩云轻散,好梦难圆。”[例]~,你不要白费功夫了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 女, 子, 夕, 林, 又, 隹, 员, 囗

Chinese meaning: 比喻好事难以实现。[出处]明·汤显祖《紫钗记·较钗圆》“彩云轻散,好梦难圆。”[例]~,你不要白费功夫了。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh khó khăn trong việc đạt được mục tiêu hoặc mong muốn.

Example: 尽管他努力了很久,但好梦难圆。

Example pinyin: jǐn guǎn tā nǔ lì le hěn jiǔ , dàn hǎo mèng nán yuán 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy đã cố gắng rất lâu, nhưng giấc mơ đẹp khó thành hiện thực.

好梦难圆
hǎo mèng nán yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ đẹp khó thành hiện thực.

Beautiful dreams are hard to come true.

比喻好事难以实现。[出处]明·汤显祖《紫钗记·较钗圆》“彩云轻散,好梦难圆。”[例]~,你不要白费功夫了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好梦难圆 (hǎo mèng nán yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung