Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好梦不长

Pinyin: hǎo mèng bù cháng

Meanings: Beautiful dreams don’t last long, implying fleeting joy or happiness., Giấc mơ đẹp không kéo dài, ám chỉ niềm vui hoặc hạnh phúc ngắn ngủi., 指不切实际的幻想是不能实现的,只能存在于梦幻之中。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 女, 子, 夕, 林, 一, 长

Chinese meaning: 指不切实际的幻想是不能实现的,只能存在于梦幻之中。

Grammar: Thành ngữ, biểu thị sự ngắn ngủi của hạnh phúc hoặc thành công.

Example: 那段幸福的日子,好梦不长。

Example pinyin: nà duàn xìng fú de rì zi , hǎo mèng bù cháng 。

Tiếng Việt: Những ngày tháng hạnh phúc ấy, giấc mơ đẹp không kéo dài.

好梦不长
hǎo mèng bù cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ đẹp không kéo dài, ám chỉ niềm vui hoặc hạnh phúc ngắn ngủi.

Beautiful dreams don’t last long, implying fleeting joy or happiness.

指不切实际的幻想是不能实现的,只能存在于梦幻之中。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好梦不长 (hǎo mèng bù cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung