Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好来好去
Pinyin: hǎo lái hǎo qù
Meanings: Friendly both in coming and going; amicable relationships., Hòa thuận, không gây xung đột khi gặp gỡ lẫn chia tay., ①善始善终。[例]大家相处这么久了,希望好来好去,不要伤和气。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 女, 子, 来, 厶, 土
Chinese meaning: ①善始善终。[例]大家相处这么久了,希望好来好去,不要伤和气。
Grammar: Thành ngữ, dùng để diễn tả mối quan hệ hài hòa giữa các bên.
Example: 两人好来好去,从未争吵过。
Example pinyin: liǎng rén hǎo lái hǎo qù , cóng wèi zhēng chǎo guò 。
Tiếng Việt: Hai người hòa hợp với nhau, chưa từng cãi vã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa thuận, không gây xung đột khi gặp gỡ lẫn chia tay.
Nghĩa phụ
English
Friendly both in coming and going; amicable relationships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
善始善终。大家相处这么久了,希望好来好去,不要伤和气
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế