Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好景不长
Pinyin: hǎo jǐng bù zhǎng
Meanings: The beautiful scenery doesn't last long (similar to 'good times don't last')., Phong cảnh đẹp không kéo dài (giống như '好景不常')., 景境况,光景;长长久。美好的光景不能永远存在。[例]他们匆匆结合,总是好景不长的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 女, 子, 京, 日, 一, 长
Chinese meaning: 景境况,光景;长长久。美好的光景不能永远存在。[例]他们匆匆结合,总是好景不长的。
Grammar: Thành ngữ tương tự như '好景不常', nhấn mạnh sự ngắn ngủi của những điều tốt đẹp.
Example: 我们度过了美好的时光,但好景不长。
Example pinyin: wǒ men dù guò le měi hǎo de shí guāng , dàn hǎo jǐng bù cháng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã có những khoảng thời gian tuyệt vời, nhưng nó không kéo dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh đẹp không kéo dài (giống như '好景不常').
Nghĩa phụ
English
The beautiful scenery doesn't last long (similar to 'good times don't last').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
景境况,光景;长长久。美好的光景不能永远存在。[例]他们匆匆结合,总是好景不长的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế