Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好手

Pinyin: hǎo shǒu

Meanings: Người giỏi, chuyên gia., Expert; skilled person., ①技艺精良的人;能力高强的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 女, 子, 手

Chinese meaning: ①技艺精良的人;能力高强的人。

Grammar: Danh từ, thường kèm theo lĩnh vực mà người đó giỏi.

Example: 他是下棋的好手。

Example pinyin: tā shì xià qí de hǎo shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một kỳ thủ cừ khôi.

好手
hǎo shǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giỏi, chuyên gia.

Expert; skilled person.

技艺精良的人;能力高强的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好手 (hǎo shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung