Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好戴高帽

Pinyin: hào dài gāo mào

Meanings: To like being flattered; to enjoy compliments., Thích được khen ngợi, thích nhận lời tâng bốc., 比喻喜欢别人吹捧,喜欢听奉承讨好的话语。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 女, 子, 異, 𢦏, 亠, 冋, 口, 冒, 巾

Chinese meaning: 比喻喜欢别人吹捧,喜欢听奉承讨好的话语。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc dễ bị lừa dối bằng những lời khen ngợi.

Example: 他很爱戴高帽。

Example pinyin: tā hěn ài dài gāo mào 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất thích được khen ngợi.

好戴高帽
hào dài gāo mào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích được khen ngợi, thích nhận lời tâng bốc.

To like being flattered; to enjoy compliments.

比喻喜欢别人吹捧,喜欢听奉承讨好的话语。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好戴高帽 (hào dài gāo mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung