Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好战
Pinyin: hào zhàn
Meanings: Belligerent; warlike., Hiếu chiến, thích gây hấn., ①热衷于战争。[例]好战分子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 子, 占, 戈
Chinese meaning: ①热衷于战争。[例]好战分子。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả tính cách hoặc hành động liên quan đến việc gây hấn hoặc chuộng chiến tranh.
Example: 他是一个好战的人。
Example pinyin: tā shì yí gè hào zhàn de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta là người hiếu chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếu chiến, thích gây hấn.
Nghĩa phụ
English
Belligerent; warlike.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
热衷于战争。好战分子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!