Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好感
Pinyin: hǎo gǎn
Meanings: Good impression; favor., Ấn tượng tốt, thiện cảm., ①对人对事满意或喜欢的情绪。[例]对他有好感。*②喜欢;宠爱,宠信。[例]你千方百计骗取我的好感。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 女, 子, 咸, 心
Chinese meaning: ①对人对事满意或喜欢的情绪。[例]对他有好感。*②喜欢;宠爱,宠信。[例]你千方百计骗取我的好感。
Grammar: Danh từ chỉ cảm xúc tích cực đối với một người hoặc một điều gì đó.
Example: 我对她很有好感。
Example pinyin: wǒ duì tā hěn yǒu hǎo gǎn 。
Tiếng Việt: Tôi rất có thiện cảm với cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấn tượng tốt, thiện cảm.
Nghĩa phụ
English
Good impression; favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对人对事满意或喜欢的情绪。对他有好感
喜欢;宠爱,宠信。你千方百计骗取我的好感
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!