Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好心好意
Pinyin: hǎo xīn hǎo yì
Meanings: With good intentions and kindness., Với lòng tốt và thiện ý., 指怀着善意。[出处]老舍《茶馆》第三幕“我好心好意来告诉你,你可不能卖了我呀!”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 女, 子, 心, 音
Chinese meaning: 指怀着善意。[出处]老舍《茶馆》第三幕“我好心好意来告诉你,你可不能卖了我呀!”
Grammar: Dùng để khẳng định rằng hành động của ai đó xuất phát từ lòng tốt.
Example: 他是好心好意帮你,你不要误会。
Example pinyin: tā shì hǎo xīn hǎo yì bāng nǐ , nǐ bú yào wù huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy giúp bạn với lòng tốt và thiện ý, đừng hiểu lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Với lòng tốt và thiện ý.
Nghĩa phụ
English
With good intentions and kindness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指怀着善意。[出处]老舍《茶馆》第三幕“我好心好意来告诉你,你可不能卖了我呀!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế