Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好客
Pinyin: hào kè
Meanings: Hospitable, friendly towards guests., Hiếu khách, thân thiện với khách., ①社交上或商业上热诚、大方地接待和款待客人或陌生人。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 子, 各, 宀
Chinese meaning: ①社交上或商业上热诚、大方地接待和款待客人或陌生人。
Grammar: Miêu tả tính cách hoặc phong tục của một cá nhân/nhóm người.
Example: 中国人一向以好客闻名。
Example pinyin: zhōng guó rén yí xiàng yǐ hào kè wén míng 。
Tiếng Việt: Người Trung Quốc luôn nổi tiếng với lòng hiếu khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếu khách, thân thiện với khách.
Nghĩa phụ
English
Hospitable, friendly towards guests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社交上或商业上热诚、大方地接待和款待客人或陌生人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!