Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好孬

Pinyin: hǎo nāi

Meanings: Hay dở, tốt xấu., Good or bad, quality., ①[方言]好与坏。[例]不识好孬。*②不管如何;无论怎样。[例]我好孬要超过他。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 女, 子, 不, 好

Chinese meaning: ①[方言]好与坏。[例]不识好孬。*②不管如何;无论怎样。[例]我好孬要超过他。

Grammar: Thường dùng để đánh giá chất lượng hoặc kết quả của một sự vật/sự việc nào đó.

Example: 这件衣服的好孬只有穿过才知道。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de hǎo nāo zhǐ yǒu chuān guò cái zhī dào 。

Tiếng Việt: Chất lượng tốt hay xấu của chiếc áo này chỉ có mặc vào mới biết được.

好孬
hǎo nāi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hay dở, tốt xấu.

Good or bad, quality.

[方言]好与坏。不识好孬

不管如何;无论怎样。我好孬要超过他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...