Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好学
Pinyin: hào xué
Meanings: Eager to learn, studious., Ham học hỏi, chăm chỉ học tập., ①专心追求学问的。[例]只有最好学的学者才感兴趣的细节。[例]爱好科学或爱好学习的。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 女, 子, 冖, 𭕄
Chinese meaning: ①专心追求学问的。[例]只有最好学的学者才感兴趣的细节。[例]爱好科学或爱好学习的。
Grammar: Dùng để khen ngợi thái độ học tập tích cực. Thường xuất hiện cùng với từ liên quan đến học tập.
Example: 他是一个非常好学的学生。
Example pinyin: tā shì yí gè fēi cháng hào xué de xué shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một học sinh rất chăm học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham học hỏi, chăm chỉ học tập.
Nghĩa phụ
English
Eager to learn, studious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专心追求学问的。只有最好学的学者才感兴趣的细节。爱好科学或爱好学习的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!