Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好学深思

Pinyin: hào xué shēn sī

Meanings: Ham học hỏi và suy nghĩ sâu sắc., To be eager to learn and think deeply., ①好学而心细,勤于思考。比喻心力并用。[例]有乐陵李忭,乃好学深思之士,其相好友在座,出其文,代为之请。——《聊斋志异·何仙》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 女, 子, 冖, 𭕄, 氵, 罙, 心, 田

Chinese meaning: ①好学而心细,勤于思考。比喻心力并用。[例]有乐陵李忭,乃好学深思之士,其相好友在座,出其文,代为之请。——《聊斋志异·何仙》。

Grammar: Thường dùng để biểu dương trí tuệ và tinh thần học tập nghiêm túc.

Example: 老师夸奖他好学深思。

Example pinyin: lǎo shī kuā jiǎng tā hào xué shēn sī 。

Tiếng Việt: Giáo viên khen ngợi anh ấy vì tinh thần ham học hỏi và suy nghĩ sâu sắc.

好学深思
hào xué shēn sī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ham học hỏi và suy nghĩ sâu sắc.

To be eager to learn and think deeply.

好学而心细,勤于思考。比喻心力并用。有乐陵李忭,乃好学深思之士,其相好友在座,出其文,代为之请。——《聊斋志异·何仙》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...