Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好奇

Pinyin: hào qí

Meanings: Curious., Tò mò, hiếu kỳ., ①流露或显示出好奇的(尤指对他人之事)。[例]明亮而好奇的眼睛。*②对还不了解的新鲜事物有兴趣的。[例]大多数活泼和好奇的有癖好者需要指导。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 女, 子, 可, 大

Chinese meaning: ①流露或显示出好奇的(尤指对他人之事)。[例]明亮而好奇的眼睛。*②对还不了解的新鲜事物有兴趣的。[例]大多数活泼和好奇的有癖好者需要指导。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái tâm lý muốn tìm hiểu thêm. Thường kết hợp với các từ khác như '好奇心' (sự tò mò).

Example: 孩子们对世界充满了好奇。

Example pinyin: hái zi men duì shì jiè chōng mǎn le hào qí 。

Tiếng Việt: Trẻ em luôn tò mò về thế giới.

好奇
hào qí
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tò mò, hiếu kỳ.

Curious.

流露或显示出好奇的(尤指对他人之事)。明亮而好奇的眼睛

对还不了解的新鲜事物有兴趣的。大多数活泼和好奇的有癖好者需要指导

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好奇 (hào qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung