Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好奇心
Pinyin: hào qí xīn
Meanings: Curiosity., Sự tò mò, lòng hiếu kỳ.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 子, 可, 大, 心
Grammar: Là danh từ chỉ cảm xúc, thường được kết hợp với các động từ như 有 (có), 强 (mạnh).
Example: 孩子通常有很强的好奇心。
Example pinyin: hái zi tōng cháng yǒu hěn qiáng de hào qí xīn 。
Tiếng Việt: Trẻ em thường có lòng hiếu kỳ mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tò mò, lòng hiếu kỳ.
Nghĩa phụ
English
Curiosity.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế