Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好大喜功

Pinyin: hào dà xǐ gōng

Meanings: Thích làm những việc lớn lao để khoe khoang thành tích., To like doing grand things to show off achievements., 指不管条件是否许可,一心想做大事立大功。多用以形容浮夸的作风。[出处]宋·罗泌《路史·前纪》卷四昔者汉之武帝,好大而喜功。”《新唐书·太宗纪赞》至其牵于多爱,复立浮屠,好大喜功,勤兵于远,此中材庸主之所常为。”[例]你在人前夸大嘴,说我怎样的~。——郭沫若《屈原》第二幕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 女, 子, 一, 人, 口, 壴, 力, 工

Chinese meaning: 指不管条件是否许可,一心想做大事立大功。多用以形容浮夸的作风。[出处]宋·罗泌《路史·前纪》卷四昔者汉之武帝,好大而喜功。”《新唐书·太宗纪赞》至其牵于多爱,复立浮屠,好大喜功,勤兵于远,此中材庸主之所常为。”[例]你在人前夸大嘴,说我怎样的~。——郭沫若《屈原》第二幕。

Grammar: Mô tả tính cách tiêu cực, thường chỉ sự kiêu ngạo hay ham danh vọng.

Example: 领导好大喜功,总是炫耀自己的成绩。

Example pinyin: lǐng dǎo hào dà xǐ gōng , zǒng shì xuàn yào zì jǐ de chéng jì 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo thích làm những việc lớn lao và luôn khoe khoang thành tích của mình.

好大喜功
hào dà xǐ gōng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích làm những việc lớn lao để khoe khoang thành tích.

To like doing grand things to show off achievements.

指不管条件是否许可,一心想做大事立大功。多用以形容浮夸的作风。[出处]宋·罗泌《路史·前纪》卷四昔者汉之武帝,好大而喜功。”《新唐书·太宗纪赞》至其牵于多爱,复立浮屠,好大喜功,勤兵于远,此中材庸主之所常为。”[例]你在人前夸大嘴,说我怎样的~。——郭沫若《屈原》第二幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好大喜功 (hào dà xǐ gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung