Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好多
Pinyin: hǎo duō
Meanings: Rất nhiều, quá nhiều., A lot, so many., ①无具体数目的许多单位或个人。[例]好多书都是小说。*②不明确的数目。[例]她跟好多邀她跳舞的人跳了舞。*③多少(问数量)。[例]今天到会的人有好多?
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 子, 夕
Chinese meaning: ①无具体数目的许多单位或个人。[例]好多书都是小说。*②不明确的数目。[例]她跟好多邀她跳舞的人跳了舞。*③多少(问数量)。[例]今天到会的人有好多?
Grammar: Dùng trước danh từ để chỉ số lượng lớn. Có thể thay thế cho 很多 (hěn duō).
Example: 这里有好多书。
Example pinyin: zhè lǐ yǒu hǎo duō shū 。
Tiếng Việt: Ở đây có rất nhiều sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhiều, quá nhiều.
Nghĩa phụ
English
A lot, so many.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无具体数目的许多单位或个人。好多书都是小说
不明确的数目。她跟好多邀她跳舞的人跳了舞
多少(问数量)。今天到会的人有好多?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!