Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好声好气

Pinyin: hǎo shēng hǎo qì

Meanings: Nói năng nhẹ nhàng, tử tế., Speaking gently and kindly., 形容语调柔和,态度温和。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 女, 子, 士, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 形容语调柔和,态度温和。

Grammar: Cụm từ này mô tả cách nói chuyện của một người, thường là trong ngữ cảnh tích cực, thân thiện.

Example: 老师好声好气地和学生说话。

Example pinyin: lǎo shī hǎo shēng hǎo qì dì hé xué shēng shuō huà 。

Tiếng Việt: Giáo viên nói chuyện với học sinh bằng giọng điệu nhẹ nhàng và tử tế.

好声好气
hǎo shēng hǎo qì
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng nhẹ nhàng, tử tế.

Speaking gently and kindly.

形容语调柔和,态度温和。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好声好气 (hǎo shēng hǎo qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung